Characters remaining: 500/500
Translation

bắt cóc

Academic
Friendly

Từ "bắt cóc" trong tiếng Việt có nghĩahành động bắt giữ một người một cách đột ngột thường không sự đồng ý của họ. Thông thường, hành động này nhằm mục đích tống tiền hoặc đe dọa. Đây một từ ý nghĩa tiêu cực liên quan đến các hành vi phạm tội.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm qua, một vụ bắt cóc trẻ emgần trường học."
    • "Cảnh sát đang điều tra vụ bắt cóc một doanh nhân."
  2. Câu nâng cao:

    • "Bắt cóc để tống tiền một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng cần được trừng trị thích đáng."
    • "Mặc dù đã được cảnh báo về tình trạng bắt cóc gia tăng, nhưng nhiều gia đình vẫn không chú ý đến việc bảo vệ con cái."
Các biến thể của từ:
  • Bắt cóc trẻ em: Hành động bắt cóc nhắm vào trẻ em, thường gây hoang mang cho xã hội.
  • Bắt cóc tống tiền: Hành động bắt cóc nhằm mục đích đòi tiền chuộc.
Phân biệt với từ gần giống:
  • Bắt: chỉ hành động bắt giữ một người nào đó, nhưng không nhất thiết phải hành động trái pháp luật.
  • Cóc: trong ngữ cảnh này không liên quan, nhưng nếu nói về "cóc" thì một loại động vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Bắt giữ: có thể có nghĩagiữ một người nào đó lại, nhưng không nhất thiết phải hành động phi pháp như "bắt cóc".
  • Bắt giam: thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật, chỉ việc giam giữ một người vi phạm pháp luật.
Từ liên quan:
  • Tống tiền: hành động đe dọa một người để yêu cầu tiền bạc, thường đi kèm với việc bắt cóc.
  • Giấu diếm: hành động giấu một người nào đó, liên quan đến việc không cho người khác biết về sự hiện diện của họ.
Chú ý:

"Bắt cóc" một từ tính chất rất nghiêm trọng thường liên quan đến các vấn đề về an ninh pháp luật. Khi sử dụng từ này, người nói cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

  1. đg. Bắt người một cách đột ngột đem giấu đi. Bắt cóc để tống tiền.

Comments and discussion on the word "bắt cóc"